Chồng Đi Nước Ngoài Làm Việc Tại Việt Nam Được Không
Hiện nay việc trả lương cho người nước ngoài tại Việt Nam có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề và quy định của từng công ty hoặc tổ chức. Tuy nhiên Công ty trả lương cho người nước ngoài cần tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến việc trả lương cho người nước ngoài như Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn chi tiết. Quy định trả lương cho người nước ngoài tại Việt Nam có thể thay đổi theo thời gian và theo từng ngành nghề cụ thể. Do đó, nếu bạn là người nước ngoài và có ý định làm việc tại Việt Nam, bạn nên tìm hiểu kỹ quy định và thỏa thuận với nhà tuyển dụng để hiểu rõ về quy trình và điều kiện trả lương.
Một số đặc điểm trong quy chế pháp lý cho người nước ngoài tại Việt Nam
Trong bối cảnh thời kỳ hội nhập kinh tế thị trường như hiện nay, pháp luật Việt Nam đã ban hành những quy chế pháp lý riêng cho người nước ngoài tại Việt nam để đảm bảo tính công bằng đối với hội nhập quốc tế.
Quy chế pháp lý dành cho người nước ngoài tại Việt Nam được quy định rõ trong các văn bản pháp luật, bao gồm Luật Nhập cảnh, cư trú và quyền lợi của người nước ngoài tại Việt Nam. Cụ thể:
Lấy chồng bộ đội có được đi nước ngoài không?
Cũng giống như công an, bộ đội cũng là một nghề đặc thù vì vậy nhiều người cũng thắc mắc việc lấy chồng bộ đội có được đi ra nước ngoài không? Vậy hãy cùng đối chiếu với các điều kiện xuất cảnh (ra nước ngoài) tại Luật xuất cảnh nhập cảnh của công dân Việt Nam để tìm câu trả lời cho thắc mắc này.
Theo quy định tại điều 33 về điều kiện xuất cảnh, công dân Việt Nam được xuất cảnh khi:
- Có đầy đủ giấy tờ xuất nhập cảnh (giấy tờ nguyên vẹn và còn thời hạn);
- Có thị thực (visa) hoặc giấy tờ chứng được phép nhập cảnh vào nước đến (trừ trường hợp được miễn thị thực);
- Không thuộc các trường hợp bị cấm, bị tạm hoãn hoặc không được xuất cảnh.
Như vậy, cũng giống như công dân bình thường, người có chồng là bộ đội vẫn sẽ được ra nước ngoài nếu đáp ứng đủ các điều kiện về xuất cảnh mà không bị áp dụng thêm bất kỳ điều kiện đặc biệt nào khác.
Quyền và nghĩa vụ của người nước ngoài ở Việt Nam
Người nước ngoài khi cư trú và làm việc tại Việt Nam có nghĩa vụ phải tuân thủ tuyệt đối pháp luật Việt Nam. Ngoài việc không được bầu cử và không được tham gia vào hệ thống cơ quan nhà nước, người nước ngoài cũng có riêng những chế độ pháp lý như sau:
Người nước ngoài tại Việt Nam có giấy thường trú nhưng vẫn có nguy cơ bị trục xuất nếu vi phạm một trong số các trường hợp sau:
Người nước ngoài tại Việt Nam có quyền cư trú, đi lại trên lãnh thổ Việt Nam khi có đầy đủ các loại giấy tờ hợp lệ, chiếu theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Người nước ngoài tại Việt Nam có quyền được lao động nhưng không được tự do lựa chọn nghề nghiệp như công dân Việt Nam. Pháp luật Việt Nam cũng đã có quy định về các ngành nghề người nước ngoài không được phép làm việc tại đây.
Ngoài những ngành nghề quy định chung, nếu có nguyện vọng làm việc trong những ngành nghề khác hoặc muốn vào làm trong các xí nghiệp, cơ quan thì người nước ngoài phải được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.
Tóm lại, việc hiểu rõ các quy định về nhập cảnh, cư trú, và quyền lợi của người nước ngoài tại Việt Nam là rất quan trọng. Mỗi loại visa đều đi kèm với những quyền lợi và hạn chế nhất định, vì vậy, người nước ngoài cần phải nắm rõ các quy định để tránh vi phạm pháp luật và đảm bảo quyền lợi của mình trong suốt thời gian sinh sống và làm việc tại Việt Nam.
Trên đây là một vài thông tin về người nước ngoài không được làm gì tại Việt Nam. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy liên hệ với qua hotline 0966.078.777 của G.I.A CORP để được giải đáp một cách nhanh nhất và chính xác nhất.
Học nghề Nail đi nước ngoài đang là xu hướng nghề được người Việt hướng đến khi có ý định sinh sống và làm việc tại nước ngoài. Và chắc hẳn những ai đang có ý định học nghề trước hay đã từng học nghề Nail tại Việt Nam sẽ rất thắc mắc học nghề Nail tại Việt Nam đi nước ngoài có được không? Liệu giá trị chứng chỉ tại Việt Nam có đảm bảo giá trị khi sang nước ngoài không? Hãy cùng World Nail School đi tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này!
Trả lương cho người nước ngoài bằng ngoại tệ được không?
Căn cứ khoản 14 Điều 4 Thông tư 32/2013/TT-NHNN và khoản 2 Điều 95 Bộ luật Lao động 2019 người sử dụng lao động tại Việt Nam có thể trả lương cho người nước ngoài bằng ngoại tệ hoặc bằng tiền Việt Nam tùy theo bên thỏa thuận với nhau khi ký kết hợp đồng lao động.
IV. Dịch vụ tư vấn pháp lý liên quan đến trả lương cho người nước ngoài
Như phần trình bày ở trên, trường hợp trả lương cho người nước ngoài cần tuân thủ theo quy định pháp luật. Vì vậy, việc tìm đến một công ty dịch vụ có chuyên môn dày dặn kinh nghiệm trong lĩnh vực này là cần thiết. NP Law hân hạnh được đồng hành cùng khách hàng tư vấn và kiểm tra việc thực hiện trả lương cho người lao động là người nước ngoài khi có yêu cầu. Nếu trong nội dung tư vấn khiến quý khách chưa hiểu hết vấn đề hoặc có sự vướng ngại hay thắc mắc, vui lòng liên hệ với NPLaw thông qua hotline 0913449968 hoặc email [email protected] để được tư vấn giải quyết. Chúng tôi rất mong nhận được ý kiến phản hồi của quý khách hàng.
Tổng đài tư vấn và CSKH: 1900 9343
Việt Nam là một quốc gia phát triển mạnh mẽ, thu hút nhiều người nước ngoài đến làm việc, học tập, và du lịch. Tuy nhiên, khi nhập cảnh vào Việt Nam, người nước ngoài cần tuân thủ một số quy định pháp lý nghiêm ngặt. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về những điều người nước ngoài không được làm tại Việt Nam và các quy định liên quan đến quyền lợi, nghĩa vụ của họ.
Hình thức trả lương cho người nước ngoài
Căn cứ theo khoản 2 Điều 95 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động tại Việt Nam có thể trả lương cho người lao động nước ngoài bằng tiền Việt Nam Đồng hoặc ngoại tệ. Hình thức trả sẽ thông qua chuyển khoản hoặc tiền mặt tùy theo thỏa thuận giữa 2 bên trong hợp đồng lao động.
Sau khi nhập cảnh, người nước ngoài không được làm gì ở Việt Nam?
Sau khi người nước ngoài nhập cảnh vào Việt Nam, có một số việc họ không được phép làm hoặc phải tuân thủ nghiêm ngặt theo các quy định pháp lý.
Người nước ngoài không được phép sở hữu đất đai tại Việt Nam, ngoại trừ có các trường hợp đặc biệt được Chính phủ cho phép.
Các hoạt động kinh doanh yêu cầu giấy phép đặc biệt (ngân hàng, viễn thông, truyền thông) sẽ có một vài hạn chế đối với người nước ngoài.
Người nước ngoài tại Việt Nam không được phép xúc phạm văn hóa, tôn giáo hoặc truyền thống của Việt Nam. Bên cạnh đó, việc phổ biến các tài liệu hoặc thông tin trái với chính sách nhà nước Việt Nam cũng bị cấm.
Đối với giáo dục và đào tạo, người nước ngoài và con cái của họ không được theo học tại các trường chuyên nghiệp hoặc một số trường có ngành học liên quan đến an ninh quốc phòng (trường đại học an ninh nhân dân, đại học nội vụ).
Người nước ngoài chỉ có thể làm việc tại Việt Nam khi có giấy phép lao động do cơ quan có thẩm quyền cấp cùng với thị thực hợp lệ.
Người nước ngoài không được phép làm việc trong các ngành nghề không được cho phép theo quy định của pháp luật Việt Nam, cụ thể:
Người nước ngoài có thể tham gia đầu tư tại Việt Nam nhưng điều này không đồng nghĩa với việc người nước ngoài được tự do kinh doanh, đặc biệt là trong những lĩnh vực mà pháp luật Việt Nam hạn chế được quy định trong Mục A, Phụ Lục I Nghị định 31/2020/NĐ-CP, bao gồm: