Tiêu Tốn Tiếng Anh Là Gì
Standardization plays a crucial role in ensuring consistency, quality, and interoperability across various domains. In today’s rapidly evolving world, where technology and processes are constantly changing, adhering to standardized practices is essential for achieving efficiency and reliability.
Tiêu chuẩn trong tiếng Anh là gì?
Tiêu chuẩn trong tiếng Việt có nghĩa là một quy chuẩn, một mức độ hoặc một tiêu cực được sử dụng như một tiêu chí để đánh giá, so sánh hoặc đo lường một sản phẩm, một quy trình hoặc một hành vi.
Trong tiếng Anh, “Tiêu chuẩn” được dịch là “Standard”.
Một số câu bằng tiếng Anh (có dịch tiếng Việt) có sử dụng từ Standard (Tiêu chuẩn):
– What are the standard requirements for this project? (Yêu cầu tiêu chuẩn cho dự án này là gì?)
– Our company follows strict quality standards. (Công ty chúng tôi tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.)
– The product meets industry standards. (Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to adhere to the standard procedures. (Chúng ta cần tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn.)
– The company has set a high standard for customer service. (Công ty đã đặt một tiêu chuẩn cao cho dịch vụ khách hàng.)
– Our goal is to achieve a standard of excellence in our work. (Mục tiêu của chúng tôi là đạt được một tiêu chuẩn xuất sắc trong công việc.)
– This product is not up to our standard quality. (Sản phẩm này không đạt được chất lượng tiêu chuẩn của chúng tôi.)
– The company follows industry standards for safety. (Công ty tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn của ngành.)
– The project is progressing according to the standard timeline. (Dự án đang diễn ra theo kế hoạch thời gian tiêu chuẩn.)
– Our team is trained to meet the standard operating procedures. (Đội của chúng tôi được đào tạo để tuân thủ các quy trình hoạt động tiêu chuẩn.)
– The software is compatible with industry standard formats. (Phần mềm này tương thích với các định dạng tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to ensure that all employees meet the required standards. (Chúng ta cần đảm bảo rằng tất cả nhân viên đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.)
– The company has established a standard pricing model. (Công ty đã xây dựng một mô hình giá cả tiêu chuẩn.)
– Our products are manufactured to meet international standards. (Sản phẩm của chúng tôi được sản xuất để đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế.)
– The document needs to be formatted according to the standard guidelines. (Tài liệu cần được định dạng theo hướng dẫn tiêu chuẩn.)
– The team needs to follow the standard testing procedures. (Đội cần tuân thủ các quy trình kiểm tra tiêu chuẩn.)
– The company is committed to upholding ethical standards. (Công ty cam kết duy trì các tiêu chuẩn đạo đức.)
– The product meets the industry’s standard safety regulations. (Sản phẩm đáp ứng các quy định an toàn tiêu chuẩn của ngành.)
– We need to ensure that our website meets accessibility standards. (Chúng ta cần đảm bảo rằng trang web của chúng ta đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng tiếp cận.)
– The equipment undergoes regular maintenance to meet performance standards. (Thiết bị được bảo dưỡng đều đặn để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.)
– The company has a standard code of conduct for employees. (Công ty có một quy định ứng xử tiêu chuẩn cho nhân viên.)
– The design follows industry standard specifications. (Thiết kế tuân thủ các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của ngành.)
– The production process has been optimized to meet efficiency standards. (Quy trình sản xuất đã được tối ưu hóa để đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất.)
– Our customer support team strives to meet the highest standard of service. (Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi nỗ lực để đáp ứng tiêu chuẩn dịch vụ cao nhất.)
– The company is certified to meet ISO 9001 quality standards. (Công ty được chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng ISO 9001.)
– We need to upgrade our equipment to meet industry standard requirements. (Chúng ta cần nâng cấp thiết bị để đáp ứng yêu cầu tiêu chuẩn của ngành.)
– The project team is responsible for ensuring compliance with standard protocols. (Nhóm dự án chịu trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các giao thức tiêu chuẩn.)
– The company has a standard warranty policy for its products. (Công ty có một chính sách bảo hành tiêu chuẩn cho sản phẩm của mình.)
– Our company has achieved the highest industry standard certifications. (Công ty chúng tôi đã đạt được các chứng chỉ tiêu chuẩn cao nhất của ngành.)
– We conduct regular audits to ensure adherence to standard procedures. (Chúng tôi tiến hành kiểm tra định kỳ để đảm bảo tuân thủ các quy trình tiêu chuẩn.)
Các cụm từ đồng nghĩa với Standard (Tiêu chuẩn):
– Specification (Đặc điểm kỹ thuật)
– Benchmark (Tiêu chuẩn mức độ)
Các cụm từ trái nghĩa với Standard (Tiêu chuẩn):
– Unconventional (Không thông thường)
– Nonconformity (Không tuân thủ)